Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng M'Nông Đông
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwe
˧˧
hwe
˧˥
hwe
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwe
˧˥
hwe
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “huê”
𪛂
:
huê
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
花
:
hoa
,
huê
華
:
hoa
,
huê
华
:
hoa
,
huê
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
huề
huệ
Danh từ
huê
Như
hoa
Huê
sen,
huê
cúc.
Tham khảo
sửa
"
huê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng M'Nông Đông
sửa
Danh từ
sửa
huê
(
Rơlơm
)
ruồi
.
Tham khảo
sửa
Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972)
Vietnam word list (revised): Mnong Rolom
. SIL International.