Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrk/

Nội động từ

sửa

hark nội động từ, (thường), lời mệnh lệnh /ˈhɑːrk/

  1. Nghe.
    hark! — nghe đây
  2. (Săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn).
    hark away! — đi lên!

Ngoại động từ

sửa

hark ngoại động từ /ˈhɑːrk/

  1. Gọi (chó săn) về.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa