Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hṳə
˨˩
huə
˧˧
huə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
huə
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hùa”
苶
:
niết
,
hùa
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
諛
:
dùa
,
du
,
hùa
,
dua
抶
:
sất
,
thắt
,
hùa
和
:
hoa
,
họa
,
hỏa
,
vừa
,
hòa
,
hùa
,
huề
𠇼
:
hùa
扶
:
vùa
,
phù
,
phò
,
phiếu
,
hùa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hua
hứa
Danh từ
hùa
Bè
,
phè
.
Về
hùa
với nhau.
Động từ
sửa
hùa
Làm theo
,
đua
nhau
làm việc gì, thường không tốt.
Chưa hiểu gì đã
hùa
theo.
Hùa
nhau vào xỉa xói người ta.
Theo
nhau
ồ
ạt
làm một
việc
trong cùng
một lúc
.
Bọn trẻ
hùa
nhau đẩy xe lên dốc.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hùa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)