和
Tra từ bắt đầu bởi | |||
和 |
Chữ HánSửa đổi
|
Thư pháp |
---|
Tra cứuSửa đổi
- Phiên âm Hán-Việt: hồ, hòa, họa, ủy
- Bộ thủ: 口 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: hé (he2), hè (he4), hú (hu2), huó (huo2), huò (huo4), hàn (han4)
- Wade–Giles: he2, ho4, hu2, huo2, huo4
Danh từSửa đổi
和
Đồng nghĩaSửa đổi
Liên từSửa đổi
和
- Và.
DịchSửa đổi
- Tiếng Pháp: et
- Tiếng Tây Ban Nha: y, e (trước /i/)
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
和 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaː˧˧ hwa̰ːʔ˨˩ hwa̰ː˧˩˧ vɨ̤ə˨˩ hwa̤ː˨˩ hṳə˨˩ hwe˧˥ | hwaː˧˥ hwa̰ː˨˨ hwaː˧˩˨ jɨə˧˧ hwaː˧˧ huə˧˧ hwḛ˩˧ | hwaː˧˧ hwaː˨˩˨ hwaː˨˩˦ jɨə˨˩ hwaː˨˩ huə˨˩ hwe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˥ hwa˨˨ hwa˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwe˩˩ | hwa˧˥ hwa̰˨˨ hwa˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwe˩˩ | hwa˧˥˧ hwa̰˨˨ hwa̰ʔ˧˩ vɨə˧˧ hwa˧˧ huə˧˧ hwḛ˩˧ |