Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræsp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

grasp /ˈɡræsp/

  1. Sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì.
  2. Quyền lực.
    within one's grasp — có thể nắm lấy được; trong phạm vi quyền lực
  3. Sự nắm được, sự hiểu thấu.
    to have a thorough grasp of a problem — hiểu triệt để một vấn đề, nắm vững vấn đề
    a problem within one's grasp — vấn đề có thể hiểu được
    a problem beyond one's grasp — vấn đề ngoài sự hiểu biết của mình
  4. Cán, tay cầm.

Động từ

sửa

grasp /ˈɡræsp/

  1. Nắm chắc, túm chặt, ôm chặt.
    to grasp somebody's hand — nắm lấy tay ai, bắt tay ai
  2. Nắm bắt, hiểu thấu (vấn đề... ).
    to grasp firmly — nắm vững
    to grasp somebody's meaning — hiểu được ý ai
  3. (+ at) Chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy.
    to grasp at an opportunity — chộp lấy cơ hội

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa