grasp
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡræsp/
Hoa Kỳ | [ˈɡræsp] |
Danh từ
sửagrasp /ˈɡræsp/
- Sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì.
- Quyền lực.
- within one's grasp — có thể nắm lấy được; trong phạm vi quyền lực
- Sự nắm được, sự hiểu thấu.
- to have a thorough grasp of a problem — hiểu triệt để một vấn đề, nắm vững vấn đề
- a problem within one's grasp — vấn đề có thể hiểu được
- a problem beyond one's grasp — vấn đề ngoài sự hiểu biết của mình
- Cán, tay cầm.
Động từ
sửagrasp /ˈɡræsp/
- Nắm chắc, túm chặt, ôm chặt.
- to grasp somebody's hand — nắm lấy tay ai, bắt tay ai
- Nắm bắt, hiểu thấu (vấn đề... ).
- to grasp firmly — nắm vững
- to grasp somebody's meaning — hiểu được ý ai
- (+ at) Chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy.
- to grasp at an opportunity — chộp lấy cơ hội
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "grasp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)