nettle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɛ.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈnɛ.tᵊl] |
Danh từ
sửanettle /ˈnɛ.tᵊl/
Thành ngữ
sửa- to be on nettles: Như ngồi phải gai.
- to grasp the nettle: Dũng cảm đương đầu với khó khăn.
- grasp the nettle and it won't sting you: Cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua.
Tham khảo
sửa- "nettle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)