Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɛ.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

nettle /ˈnɛ.tᵊl/

  1. (Thực vật học) Cây tầm ma.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa