goad
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡoʊd/
Hoa Kỳ | [[File:|noicon]] | [ˈɡoʊd] |
Danh từ
sửagoad /ˈɡoʊd/
Ngoại động từ
sửagoad ngoại động từ /ˈɡoʊd/
- Thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn.
- Kích thích, thúc giục.
- to goad somebody into doing something — thúc giục ai làm việc gì
- Trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ.
Chia động từ
sửagoad
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to goad | |||||
Phân từ hiện tại | goading | |||||
Phân từ quá khứ | goaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | goad | goad hoặc goadest¹ | goads hoặc goadeth¹ | goad | goad | goad |
Quá khứ | goaded | goaded hoặc goadedst¹ | goaded | goaded | goaded | goaded |
Tương lai | will/shall² goad | will/shall goad hoặc wilt/shalt¹ goad | will/shall goad | will/shall goad | will/shall goad | will/shall goad |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | goad | goad hoặc goadest¹ | goad | goad | goad | goad |
Quá khứ | goaded | goaded | goaded | goaded | goaded | goaded |
Tương lai | were to goad hoặc should goad | were to goad hoặc should goad | were to goad hoặc should goad | were to goad hoặc should goad | were to goad hoặc should goad | were to goad hoặc should goad |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | goad | — | let’s goad | goad | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "goad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)