gird
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɜːd/
Danh từ
sửagird /ˈɡɜːd/
Động từ
sửagird /ˈɡɜːd/
Chia động từ
sửagird
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gird | |||||
Phân từ hiện tại | girding | |||||
Phân từ quá khứ | girded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gird | gird hoặc girdest¹ | girds hoặc girdeth¹ | gird | gird | gird |
Quá khứ | girded | girded hoặc girdedst¹ | girded | girded | girded | girded |
Tương lai | will/shall² gird | will/shall gird hoặc wilt/shalt¹ gird | will/shall gird | will/shall gird | will/shall gird | will/shall gird |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gird | gird hoặc girdest¹ | gird | gird | gird | gird |
Quá khứ | girded | girded | girded | girded | girded | girded |
Tương lai | were to gird hoặc should gird | were to gird hoặc should gird | were to gird hoặc should gird | were to gird hoặc should gird | were to gird hoặc should gird | were to gird hoặc should gird |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gird | — | let’s gird | gird | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửagird ngoại động từ girded, girt /ˈɡɜːd/
- Đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh.
- to gird [on] a sword — đeo gươm vào
- to gird one's clothes — thắt lưng áo vào
- Bao bọc, vây quanh.
- the island girded by the sea — hòn đảo có biển bao quanh
- Cho (sức mạnh, quyền hành).
- to gird someone with power — cho ai quyền hành
Thành ngữ
sửa- to gird oneself; to gird up one's loins: Chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì... ) ((nghĩa bóng)).
Chia động từ
sửagird
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gird | |||||
Phân từ hiện tại | girding | |||||
Phân từ quá khứ | girded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gird | gird hoặc girdest¹ | girds hoặc girdeth¹ | gird | gird | gird |
Quá khứ | girded | girded hoặc girdedst¹ | girded | girded | girded | girded |
Tương lai | will/shall² gird | will/shall gird hoặc wilt/shalt¹ gird | will/shall gird | will/shall gird | will/shall gird | will/shall gird |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gird | gird hoặc girdest¹ | gird | gird | gird | gird |
Quá khứ | girded | girded | girded | girded | girded | girded |
Tương lai | were to gird hoặc should gird | were to gird hoặc should gird | were to gird hoặc should gird | were to gird hoặc should gird | were to gird hoặc should gird | were to gird hoặc should gird |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gird | — | let’s gird | gird | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gird", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)