Xem thêm:
U+5793, 垓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5793

[U+5792]
CJK Unified Ideographs
[U+5794]

Đa ngữ

sửa

Ký tự chữ Hán

sửa

(bộ thủ Khang Hi 32, +6, 9 nét, Thương Hiệt 土卜女人 (GYVO), tứ giác hiệu mã 40182, hình thái)

Tham khảo

sửa
  • Khang Hi từ điển: tr. 227, ký tự 40
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 5040
  • Dae Jaweon: tr. 463, ký tự 26
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 441, ký tự 13
  • Dữ liệu Unihan: U+5793