homosexual
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌhoʊ.mə.ˈsɛk.ʃə.wəl/
Tính từ sửa
homosexual ( không so sánh được) /ˌhoʊ.mə.ˈsɛk.ʃə.wəl/
- Đồng tính luyến ái, thích người cùng giới (chủ yếu hoặc hoàn toàn).
- Thuộc về, hay liên quan đến, tình dục đồng giới.
- Dành cho người đồng tính (câu lạc bộ, quán bar, vũ trường...).
Đồng nghĩa sửa
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "homosexual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)