Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhoʊ.mə.ˈsɛk.ʃə.wəl/

Tính từ sửa

homosexual ( không so sánh được) /ˌhoʊ.mə.ˈsɛk.ʃə.wəl/

  1. Đồng tính luyến ái, thích người cùng giới (chủ yếu hoặc hoàn toàn).
  2. Thuộc về, hay liên quan đến, tình dục đồng giới.
  3. Dành cho người đồng tính (câu lạc bộ, quán bar, vũ trường...).

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa