Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæŋ.ˌweɪ/

Danh từ

sửa

gangway /ˈɡæŋ.ˌweɪ/

  1. Lối đi giữa các hàng ghế.
  2. Lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh).
  3. (Hàng hải) Cầu tàu.
  4. (Hàng hải) Đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu).

Thành ngữ

sửa

Thán từ

sửa

gangway /ˈɡæŋ.ˌweɪ/

  1. Tránh ra cho tôi nhờ một .

Tham khảo

sửa