gangway
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡæŋ.ˌweɪ/
Danh từ
sửagangway /ˈɡæŋ.ˌweɪ/
- Lối đi giữa các hàng ghế.
- Lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh).
- (Hàng hải) Cầu tàu.
- (Hàng hải) Đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu).
Thành ngữ
sửa- above gangway: Dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình.
- below gangway: Ít dính líu với chính sách của đảng mình.
Thán từ
sửagangway /ˈɡæŋ.ˌweɪ/
Tham khảo
sửa- "gangway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)