Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

freeze /ˈfriz/

  1. Sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh.
  2. Tiết đông giá.
  3. Sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương... ).

Nội động từ

sửa

freeze nội động từ (quá khứ froze, động tính từ frozen) /ˈfriz/

  1. Đóng băng.
  2. Đông lại (vì lạnh), lạnh cứng.
  3. Thấy lạnh, thấy giá.
  4. Thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ).

Ngoại động từ

sửa

freeze ngoại động từ /ˈfriz/

  1. Làm đóng băng.
  2. Làm đông, làm lạnh cứng.
    to freeze someone to death — làm ai chết cóng
  3. Ướp lạnh (thức ăn).
  4. Làm (ai) ớn lạnh.
  5. Làm lạnh nhạt (tình cảm).
  6. Làm tê liệt (khả năng... ).
  7. Ngăn cản, cản trở (sự thực hiện).
  8. Ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương... ).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa