Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tê liệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
te
˧˧
liə̰ʔt
˨˩
te
˧˥
liə̰k
˨˨
te
˧˧
liək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
te
˧˥
liət
˨˨
te
˧˥
liə̰t
˨˨
te
˧˥˧
liə̰t
˨˨
Danh từ
sửa
tê liệt
Bệnh
làm
mất
cảm giác
và không
cử động
được
.
Tính từ
sửa
tê liệt
Hoàn toàn
mất
khả năng
hoạt động
.
Hỏa lực ta làm
tê liệt
pháo binh địch.
Tham khảo
sửa
"
tê liệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)