Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Động tính từ

sửa

frozen (so sánh hơn more frozen, so sánh nhất most frozen)

  1. Bị đônglạnh, bị giá lạnh.
  2. Bị ổn định hóa; bị hạn định (giá cả, tiền lương...).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa