frozen
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Động tính từ
sửafrozen (so sánh hơn more frozen, so sánh nhất most frozen)
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "frozen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ |
frozen (so sánh hơn more frozen, so sánh nhất most frozen)