forfeit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔr.fət/
Danh từ
sửaforfeit /ˈfɔr.fət/
- Tiền phạt, tiền bồi thường.
- Vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi... ).
- (Như) Forfeiture.
Tính từ
sửaforfeit /ˈfɔr.fət/
Ngoại động từ
sửaforfeit ngoại động từ /ˈfɔr.fət/
- Để mất, mất quyền.
- to forfeit someone's esteem — mất lòng quý trọng của ai
- to forfeit hapiness — mất hạnh phúc
- Bị tước, bị thiệt, phải trả giá.
- to forfeit one's driving licence — bị tước bỏ bằng lái xe
Chia động từ
sửaforfeit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to forfeit | |||||
Phân từ hiện tại | forfeiting | |||||
Phân từ quá khứ | forfeited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forfeit | forfeit hoặc forfeitest¹ | forfeits hoặc forfeiteth¹ | forfeit | forfeit | forfeit |
Quá khứ | forfeited | forfeited hoặc forfeitedst¹ | forfeited | forfeited | forfeited | forfeited |
Tương lai | will/shall² forfeit | will/shall forfeit hoặc wilt/shalt¹ forfeit | will/shall forfeit | will/shall forfeit | will/shall forfeit | will/shall forfeit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forfeit | forfeit hoặc forfeitest¹ | forfeit | forfeit | forfeit | forfeit |
Quá khứ | forfeited | forfeited | forfeited | forfeited | forfeited | forfeited |
Tương lai | were to forfeit hoặc should forfeit | were to forfeit hoặc should forfeit | were to forfeit hoặc should forfeit | were to forfeit hoặc should forfeit | were to forfeit hoặc should forfeit | were to forfeit hoặc should forfeit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | forfeit | — | let’s forfeit | forfeit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "forfeit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)