forage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔr.ɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈfɔr.ɪdʒ] |
Danh từ
sửaforage /ˈfɔr.ɪdʒ/
- Thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ.
- green forage — cỏ tươi
- Sự cắt cỏ (cho súc vật ăn).
- Sự lục lọi; sự tìm tòi.
- Sự tàn phá; cuộc đánh phá.
Ngoại động từ
sửaforage ngoại động từ /ˈfɔr.ɪdʒ/
- Cho (ngựa... ) ăn cỏ.
- Lấy cỏ ở (nơi nào).
- Lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì).
- Tàn phá, cướp phá, đánh phá.
Chia động từ
sửaforage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to forage | |||||
Phân từ hiện tại | foraging | |||||
Phân từ quá khứ | foraged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forage | forage hoặc foragest¹ | forages hoặc forageth¹ | forage | forage | forage |
Quá khứ | foraged | foraged hoặc foragedst¹ | foraged | foraged | foraged | foraged |
Tương lai | will/shall² forage | will/shall forage hoặc wilt/shalt¹ forage | will/shall forage | will/shall forage | will/shall forage | will/shall forage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forage | forage hoặc foragest¹ | forage | forage | forage | forage |
Quá khứ | foraged | foraged | foraged | foraged | foraged | foraged |
Tương lai | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | forage | — | let’s forage | forage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaforage nội động từ /ˈfɔr.ɪdʒ/
- Đi cắt cỏ (cho súc vật ăn).
- Lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to forage for something — lục lọi tìm cái gì
- Đánh phá.
Chia động từ
sửaforage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to forage | |||||
Phân từ hiện tại | foraging | |||||
Phân từ quá khứ | foraged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forage | forage hoặc foragest¹ | forages hoặc forageth¹ | forage | forage | forage |
Quá khứ | foraged | foraged hoặc foragedst¹ | foraged | foraged | foraged | foraged |
Tương lai | will/shall² forage | will/shall forage hoặc wilt/shalt¹ forage | will/shall forage | will/shall forage | will/shall forage | will/shall forage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forage | forage hoặc foragest¹ | forage | forage | forage | forage |
Quá khứ | foraged | foraged | foraged | foraged | foraged | foraged |
Tương lai | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | forage | — | let’s forage | forage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "forage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.ʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
forage /fɔ.ʁaʒ/ |
forages /fɔ.ʁaʒ/ |
forage gđ /fɔ.ʁaʒ/
- (Kỹ thuật) Sự khoan.
- Forage d’essai — sự khoan thử
- Forage de recherche — sự khoan nghiên cứu
- Forage d’exploration — sự khoan thăm dò
Tham khảo
sửa- "forage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)