Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

forage /ˈfɔr.ɪdʒ/

  1. Thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ.
    green forage — cỏ tươi
  2. Sự cắt cỏ (cho súc vật ăn).
  3. Sự lục lọi; sự tìm tòi.
  4. Sự tàn phá; cuộc đánh phá.

Ngoại động từ sửa

forage ngoại động từ /ˈfɔr.ɪdʒ/

  1. Cho (ngựa... ) ăn cỏ.
  2. Lấy cỏ ở (nơi nào).
  3. Lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì).
  4. Tàn phá, cướp phá, đánh phá.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

forage nội động từ /ˈfɔr.ɪdʒ/

  1. Đi cắt cỏ (cho súc vật ăn).
  2. Lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to forage for something — lục lọi tìm cái gì
  3. Đánh phá.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔ.ʁaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
forage
/fɔ.ʁaʒ/
forages
/fɔ.ʁaʒ/

forage /fɔ.ʁaʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự khoan.
    Forage d’essai — sự khoan thử
    Forage de recherche — sự khoan nghiên cứu
    Forage d’exploration — sự khoan thăm dò

Tham khảo sửa