foraged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaforaged
Chia động từ
sửaforage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to forage | |||||
Phân từ hiện tại | foraging | |||||
Phân từ quá khứ | foraged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forage | forage hoặc foragest¹ | forages hoặc forageth¹ | forage | forage | forage |
Quá khứ | foraged | foraged hoặc foragedst¹ | foraged | foraged | foraged | foraged |
Tương lai | will/shall² forage | will/shall forage hoặc wilt/shalt¹ forage | will/shall forage | will/shall forage | will/shall forage | will/shall forage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forage | forage hoặc foragest¹ | forage | forage | forage | forage |
Quá khứ | foraged | foraged | foraged | foraged | foraged | foraged |
Tương lai | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage | were to forage hoặc should forage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | forage | — | let’s forage | forage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.