Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈnɛs/

Danh từ

sửa

finesse /fə.ˈnɛs/

  1. Sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị.
  2. Mưu mẹo, mánh khoé.

Động từ

sửa

finesse /fə.ˈnɛs/

  1. Dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế.
    to finesse something away — dùng mưu đoạt cái gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa