finesse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fə.ˈnɛs/
Danh từ
sửafinesse /fə.ˈnɛs/
Động từ
sửafinesse /fə.ˈnɛs/
- Dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế.
- to finesse something away — dùng mưu đoạt cái gì
Chia động từ
sửafinesse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to finesse | |||||
Phân từ hiện tại | finessing | |||||
Phân từ quá khứ | finessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finesse | finesse hoặc finessest¹ | finesses hoặc finesseth¹ | finesse | finesse | finesse |
Quá khứ | finessed | finessed hoặc finessedst¹ | finessed | finessed | finessed | finessed |
Tương lai | will/shall² finesse | will/shall finesse hoặc wilt/shalt¹ finesse | will/shall finesse | will/shall finesse | will/shall finesse | will/shall finesse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finesse | finesse hoặc finessest¹ | finesse | finesse | finesse | finesse |
Quá khứ | finessed | finessed | finessed | finessed | finessed | finessed |
Tương lai | were to finesse hoặc should finesse | were to finesse hoặc should finesse | were to finesse hoặc should finesse | were to finesse hoặc should finesse | were to finesse hoặc should finesse | were to finesse hoặc should finesse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | finesse | — | let’s finesse | finesse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "finesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)