Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đoạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗwa̰ːʔt
˨˩
ɗwa̰ːk
˨˨
ɗwaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗwat
˨˨
ɗwa̰t
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đoạt”
奪
:
đoạt
,
đoạn
敓
:
đoạt
,
thoát
,
tế
夺
:
đoạt
剟
:
đoạt
,
xuyết
Phồn thể
奪
:
đoạt
Động từ
đoạt
Lấy
hẳn
được
về cho
mình
, qua
đấu tranh
với
người
khác.
Đoạt
chức vô địch.
Đoạt
lấy chính quyền.
Vũ khí
đoạt
được của địch.
Tham khảo
sửa
"
đoạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)