Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

fend ngoại động từ, (viết tắt) của defend ((thường) + off, away, from) /ˈfɛnd/

  1. Đánh lui, đẩy lui, đẩy xa.
  2. Chống đỡ được, , tránh, gạt được.
    to fend off a blow — né tránh được một đòn, gạt được một đòn

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

fend nội động từ /ˈfɛnd/

  1. Cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu.
    to fend for oneself — tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa