Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fə.ˈtiɡ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fatigue /fə.ˈtiɡ/

  1. Sự mệt mỏi, sự mệt nhọc.
  2. (Kỹ thuật) Sự mỏi (của kim loại).
  3. Công việc mệt nhọc, công việc lao khổ.
  4. (Quân sự) (như) fatigue-duty.
  5. (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần áo lao động.

Ngoại động từ sửa

fatigue ngoại động từ /fə.ˈtiɡ/

  1. Làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc.
  2. (Kỹ thuật) Làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fatigue
/fa.tiɡ/
fatigues
/fa.tiɡ/

fatigue gc /fa.tiɡ/

  1. Sự mệt nhọc, sự mệt mỏi; nỗi mệt nhọc.
    Résister à la fatigue — chống lại sự mệt mỏi
  2. (Kỹ thuật) Sự mỏi; độ mỏi.
    Fatigue mécanique — độ mỏi cơ học
    Fatigue élastique — độ mỏi đàn hồi
    Fatigue oculaire — độ mỏi mắt
    Fatigue sous corrosion — độ mỏi do ăn mòn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa