failing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfeɪ.ɫiɳ/
Động từ
sửafailing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fail" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửafail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fail | |||||
Phân từ hiện tại | failing | |||||
Phân từ quá khứ | failed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fail | fail hoặc failest¹ | fails hoặc faileth¹ | fail | fail | fail |
Quá khứ | failed | failed hoặc failedst¹ | failed | failed | failed | failed |
Tương lai | will/shall² fail | will/shall fail hoặc wilt/shalt¹ fail | will/shall fail | will/shall fail | will/shall fail | will/shall fail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fail | fail hoặc failest¹ | fail | fail | fail | fail |
Quá khứ | failed | failed | failed | failed | failed | failed |
Tương lai | were to fail hoặc should fail | were to fail hoặc should fail | were to fail hoặc should fail | were to fail hoặc should fail | were to fail hoặc should fail | were to fail hoặc should fail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fail | — | let’s fail | fail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửafailing /ˈfeɪ.ɫiɳ/
- Sự thiếu.
- Sự không làm tròn (nhiệm vụ).
- Sự suy nhược, sự suy yếu.
- Sự thất bại, sự phá sản.
- Sự trượt, sự đánh trượt.
- Thiếu sót, nhược điểm.
Giới từ
sửafailing /ˈfeɪ.ɫiɳ/
- Thiếu, không có.
- failing this — nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra
- whom failing; failing whom — nếu vắng người ấy (người khác làm thay...)
Tham khảo
sửa- "failing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)