Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪ.ɫiɳ/

Động từ

sửa

failing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fail" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

failing /ˈfeɪ.ɫiɳ/

  1. Sự thiếu.
  2. Sự không làm tròn (nhiệm vụ).
  3. Sự suy nhược, sự suy yếu.
  4. Sự thất bại, sự phá sản.
  5. Sự trượt, sự đánh trượt.
  6. Thiếu sót, nhược điểm.

Giới từ

sửa

failing /ˈfeɪ.ɫiɳ/

  1. Thiếu, không có.
    failing this — nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra
    whom failing; failing whom — nếu vắng người ấy (người khác làm thay...)

Tham khảo

sửa