Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfeɪ.ɫiɳ/

Động từ sửa

failing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fail" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

failing /ˈfeɪ.ɫiɳ/

  1. Sự thiếu.
  2. Sự không làm tròn (nhiệm vụ).
  3. Sự suy nhược, sự suy yếu.
  4. Sự thất bại, sự phá sản.
  5. Sự trượt, sự đánh trượt.
  6. Thiếu sót, nhược điểm.

Giới từ sửa

failing /ˈfeɪ.ɫiɳ/

  1. Thiếu, không có.
    failing this — nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra
    whom failing; failing whom — nếu vắng người ấy (người khác làm thay...)

Tham khảo sửa