impassibilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pa.si.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
impassibilité /ɛ̃.pa.si.bi.li.te/ |
impassibilité /ɛ̃.pa.si.bi.li.te/ |
impassibilité gc /ɛ̃.pa.si.bi.li.te/
- Tính không động lòng, tính trơ ì, tính thản nhiên.
- (Tôn giáo) Tình trạng thoát khỏi đau đớn.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impassibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)