Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mutisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/my.tizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mutisme
/my.tizm/
mutismes
/my.tizm/
mutisme
gđ
/my.tizm/
(
Y học
)
Chứng
lặng thinh
.
Thái độ
im lặng
,
sự
câm
lặng
.
Trái nghĩa
sửa
Bavardage
,
loquacité
,
parole
Tham khảo
sửa
"
mutisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)