Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mutisme
/my.tizm/
mutismes
/my.tizm/

mutisme /my.tizm/

  1. (Y học) Chứng lặng thinh.
  2. Thái độ im lặng, sự câm lặng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa