cởi mở
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰ːj˧˩˧ mə̰ː˧˩˧ | kəːj˧˩˨ məː˧˩˨ | kəːj˨˩˦ məː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəːj˧˩ məː˧˩ | kə̰ːʔj˧˩ mə̰ːʔ˧˩ |
Động từ
sửacởi mở
Tính từ
sửacởi mở
Phó từ
sửacởi mở
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cởi mở", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)