exhibit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈzɪ.bət/
Danh từ
sửaexhibit /ɪɡ.ˈzɪ.bət/
Ngoại động từ
sửaexhibit ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɪ.bət/
- Phô bày, trưng bày, triển lãm.
- Đệ trình, đưa ra.
- to exhibit a piece of evidence — đưa ra một chứng cớ
- Bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ.
- to exhibit patience — biểu lộ sự kiên nhẫn
Chia động từ
sửaexhibit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exhibit | |||||
Phân từ hiện tại | exhibiting | |||||
Phân từ quá khứ | exhibited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exhibit | exhibit hoặc exhibitest¹ | exhibits hoặc exhibiteth¹ | exhibit | exhibit | exhibit |
Quá khứ | exhibited | exhibited hoặc exhibitedst¹ | exhibited | exhibited | exhibited | exhibited |
Tương lai | will/shall² exhibit | will/shall exhibit hoặc wilt/shalt¹ exhibit | will/shall exhibit | will/shall exhibit | will/shall exhibit | will/shall exhibit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exhibit | exhibit hoặc exhibitest¹ | exhibit | exhibit | exhibit | exhibit |
Quá khứ | exhibited | exhibited | exhibited | exhibited | exhibited | exhibited |
Tương lai | were to exhibit hoặc should exhibit | were to exhibit hoặc should exhibit | were to exhibit hoặc should exhibit | were to exhibit hoặc should exhibit | were to exhibit hoặc should exhibit | were to exhibit hoặc should exhibit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exhibit | — | let’s exhibit | exhibit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaexhibit nội động từ /ɪɡ.ˈzɪ.bət/
Chia động từ
sửaexhibit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exhibit | |||||
Phân từ hiện tại | exhibiting | |||||
Phân từ quá khứ | exhibited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exhibit | exhibit hoặc exhibitest¹ | exhibits hoặc exhibiteth¹ | exhibit | exhibit | exhibit |
Quá khứ | exhibited | exhibited hoặc exhibitedst¹ | exhibited | exhibited | exhibited | exhibited |
Tương lai | will/shall² exhibit | will/shall exhibit hoặc wilt/shalt¹ exhibit | will/shall exhibit | will/shall exhibit | will/shall exhibit | will/shall exhibit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exhibit | exhibit hoặc exhibitest¹ | exhibit | exhibit | exhibit | exhibit |
Quá khứ | exhibited | exhibited | exhibited | exhibited | exhibited | exhibited |
Tương lai | were to exhibit hoặc should exhibit | were to exhibit hoặc should exhibit | were to exhibit hoặc should exhibit | were to exhibit hoặc should exhibit | were to exhibit hoặc should exhibit | were to exhibit hoặc should exhibit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exhibit | — | let’s exhibit | exhibit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "exhibit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)