Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈræ.də.ˌkeɪt/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh eradicatus, từ ērādīcō (“nhổ”), từ e- (“ra”) + radix (“rễ”).

Ngoại động từ sửa

eradicate ngoại động từ /ɪ.ˈræ.də.ˌkeɪt/

  1. Nhổ rễ.
  2. Trừ tiệt, triệt hạ, xóa sạch.

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa

nhổ rễ
trừ tiệt

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Ý sửa

Động từ sửa

eradicate

  1. Xem eradicare

Danh từ sửa

eradicate gc số nhiều

  1. Xem eradicato