eradicate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˈræ.də.ˌkeɪt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh eradicatus, từ ērādīcō (“nhổ”), từ e- (“ra”) + radix (“rễ”).
Ngoại động từ sửa
eradicate ngoại động từ /ɪ.ˈræ.də.ˌkeɪt/
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của eradicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa sửa
- nhổ rễ
- trừ tiệt
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "eradicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý sửa
Động từ sửa
eradicate
- Xem eradicare
Danh từ sửa
eradicate gc số nhiều
- Xem eradicato