Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈstɜː.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

sửa

exterminate ngoại động từ /ɪk.ˈstɜː.mə.ˌneɪt/

  1. Triệt, tiêu diệt, huỷ diệt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa