Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈstrɔɪ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

destroy ngoại động từ /dɪ.ˈstrɔɪ/

  1. Phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt.
  2. Làm mất hiệu lực, triệt phá.
    to destroy oneself — tự sát

Tham khảo

sửa