Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌəp.ˈruːt/

Ngoại động từ

sửa

uproot ngoại động từ /ˌəp.ˈruːt/

  1. Nhổ, nhổ bật rễ.
  2. (Nghĩa bóng) Trừ tiệt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa