Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈnɑɪ.ə.ˌleɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

annihilate ngoại động từ /ə.ˈnɑɪ.ə.ˌleɪt/

  1. Tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa