Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɪ.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

sửa

eliminate ngoại động từ /ɪ.ˈlɪ.mə.ˌneɪt/

  1. Loại ra, loại trừ.
  2. (Sinh vật học) Bài tiết.
  3. Lờ đi (một phần của vấn đề).
  4. (Toán học) Khử.
  5. Rút ra (yếu tố... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa