envoyer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vwa.je/
Ngoại động từ
sửaenvoyer ngoại động từ /ɑ̃.vwa.je/
- Sai đi, cử đi, phái đi.
- Envoyer un ambassadeur — phái một đại sứ đi
- Gửi đi.
- Envoyer une lettre — gửi một bức thư đi
- Cho, ban, giáng.
- Dieu a envoyé de terribles cataclysmes — trời đã giáng những tai biến ghê gớm
- Phát ra.
- Lumière que le soleil envoie — ánh sáng mà mặt trời phát ra
- Ném, phóng, nã.
- Envoyer des pierrer dans un étang — ném đá xuống ao
- envoyer des coups de canon — nã pháo
- Đẩy, ẩy.
- Envoyer quelqu'un à terre — ẩy ngã ai xuống đất
- c’est le ciel qui vous envoie — ông là cứu tin của chúng tôi
- envoyer au diable; envoyer à tous les diables — (thân mật) tống cổ đi
- envoyer dans l’autre monde — (thân mật) làm chết, giết chết
- envoyer les couleurs — kéo cờ chào
- envoyer promener (paitre, coucher) — (thân mật) đuổi cổ đi
- envoyez! — bắn! (lệnh bắn pháo)
Chia động từ
sửaThis verb is one of a few verbs that conjugate like noyer, except in the future and conditional, where they conjugate like voir.
Chia động từ của envoyer
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | envoyer | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | envoyant /ɑ̃.vwa.jɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | envoyé /ɑ̃.vwa.je/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | envoie /ɑ̃.vwa/ |
envoies /ɑ̃.vwa/ |
envoie /ɑ̃.vwa/ |
envoyons /ɑ̃.vwa.jɔ̃/ |
envoyez /ɑ̃.vwa.je/ |
envoient /ɑ̃.vwa/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | envoyais /ɑ̃.vwa.jɛ/ |
envoyais /ɑ̃.vwa.jɛ/ |
envoyait /ɑ̃.vwa.jɛ/ |
envoyions /ɑ̃.vwaj.jɔ̃/ |
envoyiez /ɑ̃.vwaj.je/ |
envoyaient /ɑ̃.vwa.jɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | envoyai /ɑ̃.vwa.je/ |
envoyas /ɑ̃.vwa.ja/ |
envoya /ɑ̃.vwa.ja/ |
envoyâmes /ɑ̃.vwa.jam/ |
envoyâtes /ɑ̃.vwa.jat/ |
envoyèrent /ɑ̃.vwa.jɛʁ/ | |
Tương lai | enverrai /ɑ̃.vɛ.ʁe/ or /ɑ̃.ve.ʁe/ |
enverras /ɑ̃.vɛ.ʁa/ or /ɑ̃.ve.ʁa/ |
enverra /ɑ̃.vɛ.ʁa/ or /ɑ̃.ve.ʁa/ |
enverrons /ɑ̃.vɛ.ʁɔ̃/ or /ɑ̃.ve.ʁɔ̃/ |
enverrez /ɑ̃.vɛ.ʁe/ or /ɑ̃.ve.ʁe/ |
enverront /ɑ̃.vɛ.ʁɔ̃/ or /ɑ̃.ve.ʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | enverrais /ɑ̃.vɛ.ʁɛ/ or /ɑ̃.ve.ʁɛ/ |
enverrais /ɑ̃.vɛ.ʁɛ/ or /ɑ̃.ve.ʁɛ/ |
enverrait /ɑ̃.vɛ.ʁɛ/ or /ɑ̃.ve.ʁɛ/ |
enverrions /ɑ̃.vɛ.ʁjɔ̃/ or /ɑ̃.ve.ʁjɔ̃/ |
enverriez /ɑ̃.vɛ.ʁje/ or /ɑ̃.ve.ʁje/ |
enverraient /ɑ̃.vɛ.ʁɛ/ or /ɑ̃.ve.ʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | envoie /ɑ̃.vwa/ |
envoies /ɑ̃.vwa/ |
envoie /ɑ̃.vwa/ |
envoyions /ɑ̃.vwaj.jɔ̃/ |
envoyiez /ɑ̃.vwaj.je/ |
envoient /ɑ̃.vwa/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | envoyasse /ɑ̃.vwa.jas/ |
envoyasses /ɑ̃.vwa.jas/ |
envoyât /ɑ̃.vwa.ja/ |
envoyassions /ɑ̃.vwa.ja.sjɔ̃/ |
envoyassiez /ɑ̃.vwa.ja.sje/ |
envoyassent /ɑ̃.vwa.jas/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | envoie /ɑ̃.vwa/ |
— | envoyons /ɑ̃.vwa.jɔ̃/ |
envoyez /ɑ̃.vwa.je/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Tham khảo
sửa- "envoyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)