Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
noyer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nwa.je/
Động từ
sửa
se noyer
tự động từ
/nwa.je/
Chết đuối
.
Chìm ngập
,
ngập
.
Se noyer
dans les détails
— ngập vào chi tiết
se noyer
dans un verre d’eau
— chết đuối đọi đèn
Tham khảo
sửa
"
noyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)