Tiếng Pháp

sửa
 
noyer

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

se noyer tự động từ /nwa.je/

  1. Chết đuối.
  2. Chìm ngập, ngập.
    Se noyer dans les détails — ngập vào chi tiết
    se noyer dans un verre d’eau — chết đuối đọi đèn

Tham khảo

sửa