voir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vwaʁ/
Nội động từ
sửavoir nội động từ /vwaʁ/
- Nhìn, trông.
- Ne voir que d’un oeil — chỉ nhìn một mắt
- Il ne voit pas bien — nó không trông rõ
- Thấu hiểu.
- Je vois clair dans son jeu — tôi thấy rõ trong thủ đoạn của hắn
- Chú ý xem.
- Voyez à ce qu’il ne manque de rien — hãy chú ý xem cho nó không thiếu gì cả
- allez -y voir — cứ đến mà xem, cứ thử đến mà xem
- c’est à voir — để rồi xem
- ne pas voir plus loin que le bout de son nez — xem bout
- ne voir que par les yeux de quelqu'un — xem oeil
- on verra — rồi sẽ hay, rồi sẽ thấy ai phải ai trái
- pour voir — để mà xem, để thử xem
- voir double — xem double
- voir loin — nhìn xa trông rộng
- vois-tu; voyez-vous — anh thấy không
- voyons ! — nào!
- Calmez -vous, voyons ! — anh hãy bình tĩnh nào!
Ngoại động từ
sửavoir ngoại động từ /vwaʁ/
- Nhìn thấy, trông thấy, thấy.
- Voir quelque chose de ses propres yeux — tự mắt mình nhìn thấy cái gì
- Nhìn xem.
- Voyez si les enfants sont rentrés — hãy nhìn xem trẻ em đã về chưa
- Xem dự xem
- J'ai vu un film — tôi đã xem một phim
- Il a vu un match de football — anh ấy đã dự một cuộc đấu bóng đá
- Thử xem.
- Voyez si ce costume vous va — ông hãy thử xem bộ quần áo này có vừa ông không
- Tham quan.
- Voir une exposition — tham quan một cuộc triển lãm
- Thăm.
- Je viens voir ma grand mère — tôi đến thăm bà tôi
- Tiếp.
- Depuis son deuil, elle ne voit plus personne — từ khi có tang, bà ta không còn tiếp ai nữa
- Khám bệnh; nhờ khám bệnh cho.
- Le médecin voit ses malades — thầy thuốc khám bệnh nhân
- Allez voir un dentiste — hãy đến nhờ một nhà sĩ khám bệnh cho
- Gặp.
- Je l’ai vu hier dans la rue — hôm qua tôi gặp anh ấy ở ngoài phố
- Hiểu.
- Je vois bien son intention — tôi hiểu rõ ý định của hắn
- Biết.
- Je ne vois pas quel parti prendre — tôi không biết nên làm thế nào
- Nhận xét.
- Voyez la beauté de ces vers — anh hãy nhận xét cái đẹp của những câu thơ này
- Chứng kiến.
- Comment voir tant d’accidents sans s’émouvoir — chứng kiến nhiều tai nạn như thế thì làm thế nào mà không xúc động được
- Chú ý đến, quan tâm đến.
- Il ne voit que l’argent — hắn chỉ quan tâm đến tiền mà thôi
- en avoir vu bien d’autres — xem autre
- en voir de toutes sortes; en voir de belles — phải thấy nhiều điều chướng tai gai mắt
- en voir trente-six chandelles — xem chandelle
- faire voir — cho xem, tỏ cho biết; chứng minh rằng
- laisser voir — để cho thấy, thể hiện ra
- n'avoir rien à voir — không có liên quan gì
- Vous n'avez rien à voir dans cette affaire — anh không có liên quan gì đến việc này+ không so sánh được (với); hoàn toàn khác
- n'y voir que du feu — xem feu
- que vois-je? — cái gì lạ thế này! lạ chưa này!
- voir en quelqu'un un — coi ai như
- Il voit en elle une bienfaitrice — anh ta coi bà ấy như một vị ân nhân
- voir le jour — xem jour
- voir venir quelqu'un — xem venir
Tham khảo
sửa- "voir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)