envoyé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vwa.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
envoyé /ɑ̃.vwa.je/ |
envoyés /ɑ̃.vwa.je/ |
envoyé gđ /ɑ̃.vwa.je/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | envoyé /ɑ̃.vwa.je/ |
envoyés /ɑ̃.vwa.je/ |
Giống cái | envoyée /ɑ̃.vwa.je/ |
envoyées /ɑ̃.vwa.je/ |
envoyé /ɑ̃.vwa.je/
Tham khảo
sửa- "envoyé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)