Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tɨ̤ŋ˨˩ ʨa̰ːj˧˩˧tɨŋ˧˧ tʂaːj˧˩˨tɨŋ˨˩ tʂaːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tɨŋ˧˧ tʂaːj˧˩tɨŋ˧˧ tʂa̰ːʔj˧˩

Tính từ

sửa

từng trải

  1. Có nhiều kinh nghiệmhiểu biết qua nhiều việc.
    Từng trải việc đời.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa