Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kinh qua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kïŋ
˧˧
kwaː
˧˧
kïn
˧˥
kwaː
˧˥
kɨn
˧˧
waː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïŋ
˧˥
kwaː
˧˥
kïŋ
˧˥˧
kwaː
˧˥˧
Động từ
sửa
kinh qua
(Văn chương)
Trải qua
.
Kinh qua
nhiều chức vụ.
Đồng nghĩa
sửa
trải qua