Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdəv.ˌteɪɫ/

Danh từ

sửa

dovetail /ˈdəv.ˌteɪɫ/

  1. (Kiến trúc) Mộng đuôi én.

Động từ

sửa

dovetail /ˈdəv.ˌteɪɫ/

  1. Lắp mộng đuôi én.
  2. (Nghĩa bóng) Khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa