Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑː.mə.ˈnɪr/

Nội động từ

sửa

domineer nội động từ /ˌdɑː.mə.ˈnɪr/

  1. Hành động độc đoán, thái độ hống hách.
  2. (+ over) Áp bức, áp chế, hà hiếp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa