domineering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑː.mə.ˈnɪ.riɳ/
Động từ
sửadomineering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của domineer.
Tính từ
sửadomineering (so sánh hơn more domineering, so sánh nhất most domineering)
Tham khảo
sửa- "domineering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)