Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈvɜːt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

divert ngoại động từ /də.ˈvɜːt/

  1. Làm chệch đi, làm chệch hướng.
  2. Hướng (sự chú ý... ) sang phía khác, làm lãng (trí... ).
  3. Làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa