Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diverting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/də.ˈvɜː.tiɳ/
Động từ
sửa
diverting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
divert
.
Tính từ
sửa
diverting
Giải trí
,
tiêu khiển
; hay,
vui
,
thú vị
.
Tham khảo
sửa
"
diverting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)