Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈsɛm.bəl/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

dissemble ngoại động từ /dɪ.ˈsɛm.bəl/

  1. Che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động... ).
  2. Không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

dissemble nội động từ /dɪ.ˈsɛm.bəl/

  1. Che giấu động cơ, giấu giếm ý định.
  2. Giả vờ, giả trá, giả đạo đức.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa