dissemble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈsɛm.bəl/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈsɛm.bəl] |
Ngoại động từ
sửadissemble ngoại động từ /dɪ.ˈsɛm.bəl/
- Che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động... ).
- Không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi... ).
Chia động từ
sửadissemble
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadissemble nội động từ /dɪ.ˈsɛm.bəl/
Chia động từ
sửadissemble
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dissemble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)