Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
che đậy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛ
˧˧
ɗə̰ʔj
˨˩
ʨɛ
˧˥
ɗə̰j
˨˨
ʨɛ
˧˧
ɗəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɛ
˧˥
ɗəj
˨˨
ʨɛ
˧˥
ɗə̰j
˨˨
ʨɛ
˧˥˧
ɗə̰j
˨˨
Động từ
sửa
che đậy
Phủ
lên
trên để
tránh
tác hại
.
Lấy ni-lông
che đậy
bao gạo
Giấu giếm
cho.
Giả vờ nhân nghĩa
che đậy
tham tàn (
Tú Mỡ
)
Tham khảo
sửa
"
che đậy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)