Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.pɔ.nibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực disponible
/dis.pɔ.nibl/
disponibles
/dis.pɔ.nibl/
Giống cái disponible
/dis.pɔ.nibl/
disponibles
/dis.pɔ.nibl/

disponible /dis.pɔ.nibl/

  1. Có sẵn để dùng, sử dụng được.
    Capital disponible — vốn có sẵn để dùng
  2. Tạm nghỉ việc.
  3. Tự do đổi thay, không bị rằng buộc.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
disponible
/dis.pɔ.nibl/
disponibles
/dis.pɔ.nibl/

disponible /dis.pɔ.nibl/

  1. (Thương nghiệp) Hàng giao ngay được.
  2. (Kế toán) Tiền có sẵn.
  3. Quân nhân trừ bị; viên chức tạm nghỉ việc.

Tham khảo

sửa