Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.dis.pɔ.nibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indisponible
/ɛ̃.dis.pɔ.nibl/
indisponibles
/ɛ̃.dis.pɔ.nibl/
Giống cái indisponible
/ɛ̃.dis.pɔ.nibl/
indisponibles
/ɛ̃.dis.pɔ.nibl/

indisponible /ɛ̃.dis.pɔ.nibl/

  1. Không thể sử dụng.
    Biens indisponibles — tài sản không thể sử dụng
  2. (Quân sự) Không thể điều động.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa