engagé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡa.ʒe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | engagé /ɑ̃.ɡa.ʒe/ |
engagés /ɑ̃.ɡa.ʒe/ |
Giống cái | engagée /ɑ̃.ɡa.ʒe/ |
engagées /ɑ̃.ɡa.ʒe/ |
engagé /ɑ̃.ɡa.ʒe/
- (Kiến trúc) Lẩn vào.
- Colonne engagée — cột lẩn vào tường
- Tự nguyện tòng quân.
- Tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
engagé /ɑ̃.ɡa.ʒe/ |
engagés /ɑ̃.ɡa.ʒe/ |
engagé gđ /ɑ̃.ɡa.ʒe/
Tham khảo
sửa- "engagé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)