Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ky.pe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực occupé
/ɔ.ky.pe/
occupés
/ɔ.ky.pe/
Giống cái occupée
/ɔ.ky.pe/
occupées
/ɔ.ky.pe/

occupé /ɔ.ky.pe/

  1. Bận bịu.
  2. Có người ở, có người.
    Maison occupée — nhà có người ở
    Place occupée — chỗ đã có người ngồi
  3. Bị chiếm đóng.
    Zone occupée — khu vực bị chiếm đóng
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Bận lòng, bận tâm.
    Occupé de quelqu'un — bận lòng vì ai, bận tâm đến ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa