occupé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ky.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | occupé /ɔ.ky.pe/ |
occupés /ɔ.ky.pe/ |
Giống cái | occupée /ɔ.ky.pe/ |
occupées /ɔ.ky.pe/ |
occupé /ɔ.ky.pe/
- Bận bịu.
- Có người ở, có người.
- Maison occupée — nhà có người ở
- Place occupée — chỗ đã có người ngồi
- Bị chiếm đóng.
- Zone occupée — khu vực bị chiếm đóng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Bận lòng, bận tâm.
- Occupé de quelqu'un — bận lòng vì ai, bận tâm đến ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "occupé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)