Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨ̤˨˩ ɓḭʔ˨˩tʂɨ˧˧ ɓḭ˨˨tʂɨ˨˩ ɓi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨ˧˧ ɓi˨˨tʂɨ˧˧ ɓḭ˨˨

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

trừ bị

  1. Dành sẵn về sau.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Quân trừ bị.

Dịch sửa

Tham khảo sửa